Có 2 kết quả:
紙魚 zhǐ yú ㄓˇ ㄩˊ • 纸鱼 zhǐ yú ㄓˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silverfish (Lepisma saccarina)
(2) fish moth
(2) fish moth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silverfish (Lepisma saccarina)
(2) fish moth
(2) fish moth
Bình luận 0